Full Name: Rudi Charles Isaacs
Tên áo: ISAACS
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 38 (Jan 31, 1986)
Quốc gia: South Africa
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 77
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 15, 2018 | Highlands Park | 78 |
Mar 15, 2018 | Highlands Park | 78 |
Jul 1, 2017 | Highlands Park | 78 |
Oct 20, 2013 | Swallows FC | 78 |
Sep 5, 2012 | Swallows FC | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
40 | Auguston Leonard | HV,DM,TV,AM(P) | 33 | 75 |