Full Name: Darío Alberto Ferreira Herrera
Tên áo: FERREIRA
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 38 (Feb 9, 1987)
Quốc gia: Uruguay
Chiều cao (cm): 186
Cân nặng (kg): 85
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 25, 2023 | Rocha FC | 73 |
Feb 15, 2023 | Rocha FC | 73 |
Jun 5, 2022 | Rocha FC | 73 |
May 20, 2021 | Rocha FC | 73 |
Oct 28, 2017 | Alianza FC | 73 |
Jun 28, 2017 | Alianza FC | 74 |
Feb 28, 2017 | Alianza FC | 76 |
Feb 7, 2017 | Alianza FC | 78 |
Sep 3, 2015 | Deportivo Maldonado | 78 |
Dec 9, 2013 | Rocha FC | 78 |
Oct 29, 2012 | Boca Unidos | 78 |
Jun 27, 2011 | CA Cerro | 78 |
Apr 19, 2010 | CA Cerro | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Alejandro Siles | AM(PTC),F(PT) | 31 | 77 | ||
5 | ![]() | Camilo Nassi | HV,DM(C) | 35 | 75 | |
10 | ![]() | Sebastián Cal | TV(C) | 27 | 74 | |
8 | ![]() | Emiliano Techera | TV(C) | 30 | 73 | |
22 | ![]() | Óscar Castro | HV(C) | 31 | 76 | |
![]() | Lucas Morales | HV,DM(T) | 31 | 78 | ||
2 | ![]() | Axel Fernández | F(C) | 30 | 73 | |
![]() | Nicolás Suárez | F(C) | 26 | 67 |