George GEBRO

Full Name: George Gebro

Tên áo: GEBRO

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 75

Tuổi: 43 (Sep 13, 1981)

Quốc gia: Liberia

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 74

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 25, 2013Hapoel Petah Tikva75
Apr 25, 2013Hapoel Petah Tikva75
Sep 8, 2011Hapoel Petah Tikva75
Aug 5, 2010Hapoel Petah Tikva78
Jan 4, 2010Hapoel Petah Tikva79

Hapoel Petah Tikva Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Shoval GozlanShoval GozlanF(C)3175
13
David DegoDavid DegoTV,AM(C)2472
7
Ben AzubelBen AzubelF(C)3175
8
Tomer AltmanTomer AltmanDM,TV,AM(C)2776
9
Raz StainRaz StainHV,DM,TV(P),AM(PTC)3175
Noam CohenNoam CohenHV,DM(PT)2676
7
Franck RivollierFranck RivollierF(C)2470
30
Golan BeniGolan BeniTV(C),AM(TC)2474
26
Yaar ZambrawskiYaar ZambrawskiHV(C)2267
4
Matan GoshaMatan GoshaHV(C)2575
2
Matan PelegMatan PelegHV,DM(P)3174
23
Dror NirDror NirHV(TC),DM(T)3173
77
Yarin SwisaYarin SwisaDM,TV,AM(C)2062
17
Bar NawiBar NawiAM(PTC)2270
18
Ido DavidovIdo DavidovTV,AM(C)3073
5
Ram LevyRam LevyHV,DM(C)2775
Roy NawiRoy NawiDM,TV(C)2174
99
Raz ZarbailovRaz ZarbailovF(C)2262
11
Ofek OsherOfek OsherHV,DM,TV,AM(P)2473