Full Name: Noel Tafadzwa Kaseke
Tên áo: KASEKE
Vị trí: HV(P),DM(C)
Chỉ số: 84
Tuổi: 44 (Dec 24, 1980)
Quốc gia: Zimbabwe
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 72
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Không
Vị trí: HV(P),DM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 29, 2016 | Alianza Panamá | 84 |
May 29, 2016 | Alianza Panamá | 84 |
Feb 4, 2016 | Alianza Panamá | 84 |
Jan 18, 2016 | Dibba SCC | 84 |
Jul 8, 2013 | Dibba SCC | 84 |
Mar 21, 2013 | Al Shaab | 84 |
Jul 31, 2012 | Alki Oroklini | 84 |
Jul 18, 2012 | AC Omonia Nicosia | 84 |
Mar 19, 2012 | AC Omonia Nicosia | 84 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
30 | ![]() | Kevin Melgar | GK | 32 | 72 | |
![]() | Eduardo Anderson | HV,DM(C) | 24 | 78 | ||
11 | ![]() | Reynaldiño Verley | AM(PT),F(PTC) | 22 | 70 |