Full Name: Michael Desmond Carvill
Tên áo: CARVILL
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 36 (Apr 3, 1988)
Quốc gia: Bắc Ireland
Chiều cao (cm): 165
Weight (Kg): 56
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 17, 2021 | Dungannon Swifts | 75 |
Apr 17, 2021 | Dungannon Swifts | 75 |
Feb 12, 2019 | Dungannon Swifts | 75 |
Sep 4, 2017 | Crusaders | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Garry Breen | HV(C) | 35 | 74 | ||
Gaël Bigirimana | DM,TV(C) | 30 | 75 | |||
Gerardo Bruna | DM,TV,AM(C) | 33 | 72 | |||
18 | Dwayne Nelson | GK | 39 | 73 | ||
23 | Michael Ruddy | HV(PTC) | 30 | 72 | ||
10 | Michael O'Connor | F(C) | 25 | 72 | ||
30 | Joe Moore | TV,AM(PT) | 22 | 60 | ||
19 | Marc Walsh | AM(PTC) | 23 | 70 | ||
5 | Caolan Marron | HV(C) | 25 | 70 | ||
1 | Declan Dunne | GK | 24 | 63 | ||
9 | Joe Mccready | F(C) | 33 | 63 | ||
6 | James Knowles | TV(C) | 31 | 62 | ||
11 | Rhyss Campbell | TV,AM(P) | 25 | 63 | ||
Adam Glenny | HV(TC) | 21 | 62 | |||
27 | Ethan Mcgee | HV,DM(P) | 21 | 62 | ||
14 | Dylan King | HV(C) | 25 | 65 | ||
15 | Ben Gallagher | TV,AM(T) | 22 | 62 | ||
47 | James Convie | F(C) | 21 | 62 | ||
17 | Cahal Mcginty | TV(C) | 23 | 62 | ||
7 | Darragh Mcbrien | F(C) | 22 | 66 | ||
28 | Shea Conway | F(C) | 21 | 66 |