Full Name: Dimitar Nakov
Tên áo: NAKOV
Vị trí: HV(TC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 43 (Oct 18, 1980)
Quốc gia: Bulgaria
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 76
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(TC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 16, 2018 | PFC Belasitsa | 73 |
Mar 16, 2018 | PFC Belasitsa | 73 |
Mar 14, 2017 | Pirin Razlog | 73 |
Nov 14, 2016 | Pirin Razlog | 74 |
Jun 23, 2015 | Pirin Razlog | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Andon Gushterov | AM(PT),F(PTC) | 34 | 73 | |||
Vasil Bozhinov | HV,DM,TV(P) | 27 | 72 | |||
5 | Martin Ruskov | HV,DM(C) | 22 | 65 | ||
17 | Zapro Dinev | TV,AM(PT) | 24 | 67 | ||
Daniel Gogov | AM,F(C) | 27 | 66 | |||
Petar Kepov | HV,DM(P) | 21 | 64 | |||
55 | Vladimir Gogov | HV,DM(C) | 26 | 72 |