Full Name: Dragomir Vukobratović
Tên áo: VUKOBRATOVIĆ
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 35 (May 12, 1988)
Quốc gia: Serbia
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 25, 2022 | FK Kabel | 73 |
Sep 25, 2022 | FK Kabel | 73 |
May 14, 2020 | Ermis Aradippou | 73 |
Oct 31, 2019 | Ermis Aradippou | 73 |
Oct 25, 2019 | Ermis Aradippou | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Slobodan Novaković | AM(PTC),F(PT) | 37 | 76 | |||
Stefan Petrović | DM,TV(C) | 28 | 73 | |||
Milan Lučić | AM(PT) | 25 | 71 | |||
Igor Kudrić | HV,DM,TV(P) | 22 | 60 |