Full Name: Pavels Mihadjuks
Tên áo: MIHADJUKS
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 44 (May 27, 1980)
Quốc gia: Latvia
Chiều cao (cm): 197
Cân nặng (kg): 87
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 16, 2017 | FK Spartaks Jūrmala | 75 |
May 16, 2017 | FK Spartaks Jūrmala | 75 |
Jul 4, 2016 | FK Liepaja | 75 |
Jun 29, 2016 | FK Liepaja | 80 |
Aug 18, 2014 | FK Liepaja | 80 |
May 1, 2014 | FC Jūrmala | 80 |
Oct 16, 2013 | FK Daugava Rīga | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Heythem Kerbache | AM(PT) | 24 | 67 |