Full Name: Haris LAITINEN
Tên áo: LAITINEN
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 68
Tuổi: 39 (Dec 5, 1984)
Quốc gia: Thụy Điển
Chiều cao (cm):
Weight (Kg):
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 10, 2021 | Assyriska FF | 68 |
Feb 10, 2021 | Assyriska FF | 68 |
Oct 10, 2020 | Assyriska FF | 70 |
Jun 10, 2020 | Assyriska FF | 72 |
Feb 10, 2020 | Assyriska FF | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Isa Demir | HV,DM(P) | 38 | 76 | |||
Bachir Katourgi | F(C) | 30 | 73 | |||
Christian Moses | F(C) | 30 | 75 |