Eusebio DI FRANCESCO

Full Name: Eusebio DI FRANCESCO

Tên áo: DI FRANCESCO

Vị trí: TV(PTC)

Chỉ số: 84

Tuổi: 55 (Sep 8, 1969)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm):

Cân nặng (kg):

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Không

Player Position

Vị trí: TV(PTC)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

AC Perugia Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Gabriele AngellaGabriele AngellaHV(C)3679
23
Francesco LisiFrancesco LisiHV,DM,TV(T),AM(PT)3580
10
Ryder MatosRyder MatosAM,F(PTC)3279
15
Cristian Dell'orcoCristian Dell'orcoHV(TC)3180
20
Federico RicciFederico RicciAM,F(PTC)3180
16
Paolo BartolomeiPaolo BartolomeiDM,TV(C)3579
29
Jérémie BrohJérémie BrohDM,TV(C)2880
22
Marco AlbertoniMarco AlbertoniGK2973
98
Federico GiraudoFederico GiraudoHV,DM,TV(T)2678
44
Noah LewisNoah LewisHV(C)2474
1
Luca GemelloLuca GemelloGK2576
45
Youssouph Cheikh SyllaYoussouph Cheikh SyllaF(C)2772
Luca MoroLuca MoroGK2065
24
Emanuele TorrasiEmanuele TorrasiDM,TV(C)2677
8
Giorgio TumbarelloGiorgio TumbarelloTV(PTC)2974
9
Daniele MontevagoDaniele MontevagoF(C)2275
11
Alessandro SeghettiAlessandro SeghettiAM,F(PTC)2174
Joselito GómezJoselito GómezDM,TV(C)2170
3
Raul MorichelliRaul MorichelliHV(C)2270
33
Louis AgostiLouis AgostiTV(C),AM(PTC)2069
6
Giovanni GiuntiGiovanni GiuntiDM,TV(C)2067
2
Matteo VitiMatteo VitiHV(C)1965