Full Name: Sasa DJURICIC
Tên áo: DJURICIC
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 44 (Aug 1, 1979)
Quốc gia: Croatia
Chiều cao (cm):
Weight (Kg):
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 3, 2012 | Tavriya Simferopol | 78 |
May 3, 2012 | Tavriya Simferopol | 78 |
May 3, 2012 | Tavriya Simferopol | 83 |
Aug 26, 2010 | Tavriya Simferopol | 83 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Anton Monakhov | HV(C) | 42 | 70 | ||
8 | Yevhen Odyntsov | HV,DM,TV(P) | 37 | 73 | ||
12 | Aleksandr Shubin | GK | 27 | 72 |