Full Name: Marat DZAKHMISHEV
Tên áo: DZAKHMISHEV
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 45 (Jan 25, 1980)
Quốc gia: Nga
Chiều cao (cm):
Cân nặng (kg):
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 24, 2010 | FK Qabala | 78 |
Aug 24, 2010 | Spartak Nalchik | 78 |
Aug 24, 2010 | Spartak Nalchik | 78 |
Feb 16, 2010 | Spartak Nalchik | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | Salahat Aǧayev | GK | 34 | 77 | |
19 | ![]() | Samuel Tetteh | F(C) | 28 | 78 | |
13 | ![]() | Christophe Atangana | GK | 25 | 77 | |
8 | ![]() | Gilad Avramov | HV,DM,TV(C) | 24 | 75 | |
20 | ![]() | TV(C),AM,F(PC) | 23 | 75 | ||
36 | ![]() | Elmaddin Sultanov | GK | 23 | 60 | |
28 | ![]() | Murad Musayev | HV(PC) | 30 | 75 | |
33 | ![]() | Huseyn Mursalov | HV(TC) | 22 | 63 | |
12 | ![]() | Nicat Aliyev | HV,DM(PT) | 23 | 63 | |
11 | ![]() | Asif Mammadov | TV,AM(C) | 38 | 65 | |
34 | ![]() | Taleh Qarayev | TV,AM(PT) | 21 | 63 | |
![]() | Abdullahi Shuaibu | F(C) | 23 | 74 | ||
5 | ![]() | Samir Hasanov | DM,TV(C) | 21 | 63 | |
14 | ![]() | Domi Jaurès Massoumou | AM(PTC),F(PT) | 21 | 65 |