Full Name: Iliyan Trifonov
Tên áo: TRIFONOV
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 39 (Sep 30, 1984)
Quốc gia: Bulgaria
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 72
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Tên | CLB | |
Yuta Mikado | FC Imabari |
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 18, 2021 | FC Sevlievo | 74 |
Aug 18, 2021 | FC Sevlievo | 74 |
Jan 30, 2014 | Etar 1924 | 74 |
Sep 12, 2013 | Etar 1924 | 74 |
Jun 17, 2013 | FC Lyubimets 2007 | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Mariyan Ognyanov | TV(C),AM(PTC) | 35 | 70 | |||
Atanas Fidanin | HV(PT) | 37 | 69 | |||
Georgi Nedkov | AM,F(C) | 21 | 69 | |||
Ivan-Ioannis Atanatos | HV(C) | 22 | 63 |