Full Name: Danny Cadamarteri
Tên áo: CADAMARTERI
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 44 (Oct 12, 1979)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 170
Weight (Kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Không
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 28, 2013 | Carlisle United | 78 |
Nov 28, 2013 | Carlisle United | 78 |
Sep 30, 2013 | Carlisle United | 78 |
Jun 26, 2012 | Carlisle United | 78 |
Aug 25, 2011 | Huddersfield Town | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | Dylan Mcgeouch | TV(C),AM(PTC) | 31 | 77 | ||
36 | Josh Vela | DM,TV,AM(C) | 30 | 78 | ||
9 | Georgie Kelly | F(C) | 27 | 78 | ||
40 | Harry Lewis | GK | 26 | 76 | ||
8 | Callum Guy | DM(C),TV(PC) | 27 | 74 | ||
5 | Sam Lavelle | HV(C) | 27 | 75 | ||
22 | Jon Mellish | HV(TC) | 26 | 75 | ||
11 | Daniel Butterworth | AM,F(PTC) | 24 | 73 | ||
26 | Ben Barclay | HV,DM(C) | 27 | 73 | ||
35 | Luke Armstrong | F(C) | 27 | 75 | ||
3 | Jack Armer | HV(TC),DM,TV(T) | 23 | 75 | ||
16 | Jayden Harris | DM,TV,AM(C) | 24 | 70 | ||
10 | Alfie Mccalmont | DM,TV(C) | 24 | 74 | ||
15 | Taylor Charters | TV,AM(C) | 22 | 70 | ||
19 | Jack Robinson | HV(TC) | 22 | 70 | ||
18 | Jack Ellis | HV(PC),DM,TV(P) | 20 | 70 | ||
13 | Gabriel Breeze | GK | 20 | 64 | ||
33 | Harrison Neal | TV(PC) | 22 | 72 |