Full Name: Zoran JANKOVIC
Tên áo: JANKOVIC
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Chỉ số: 83
Tuổi: 51 (Feb 8, 1974)
Quốc gia: Bulgaria
Chiều cao (cm):
Cân nặng (kg):
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Không
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 15, 2010 | FK Indjija | 83 |
Feb 15, 2010 | FK Indjija | 83 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
25 | ![]() | Vasilije Janjić | AM(PTC),F(PT) | 30 | 75 | |
7 | ![]() | Jovan Kokir | AM(PTC),F(PT) | 25 | 75 | |
2 | ![]() | Ilija Miodragovic | HV,DM(T) | 21 | 70 | |
![]() | Aleksandar Rakic | F(C) | 38 | 73 | ||
![]() | TV(C),AM(PC) | 23 | 75 | |||
![]() | HV,DM(T) | 24 | 76 | |||
![]() | David Pavic | GK | 19 | 60 | ||
![]() | Mateja Dobrijevic | HV(C) | 18 | 60 | ||
5 | ![]() | Luka Kožović | HV(C) | 24 | 70 | |
3 | ![]() | Vukasin Djurdjevic | HV,DM,TV(C) | 19 | 65 | |
28 | ![]() | Luka Stojanovic | DM,TV(C) | 20 | 63 | |
21 | ![]() | Bogdan Rmus | TV(TC),AM(C) | 24 | 65 | |
14 | ![]() | Stefan Gajilovic | TV(C),AM(PC),F(P) | 22 | 67 | |
13 | ![]() | Aleksa Kuljanin | AM(C) | 21 | 65 | |
18 | ![]() | Aleksa Stojanovic | AM(C) | 22 | 63 | |
30 | ![]() | AM,F(TC) | 20 | 65 |