Full Name: Toni Brnjarcevski
Tên áo: BRNJARCEVSKI
Vị trí: AM(PT)
Chỉ số: 72
Tuổi: 38 (Jun 7, 1985)
Quốc gia: Bắc Macedonia
Chiều cao (cm): 173
Weight (Kg): 0
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 4, 2020 | FK Skopje | 72 |
Dec 4, 2020 | FK Skopje | 72 |
Jun 16, 2018 | FK Teteks | 72 |
May 14, 2017 | FK Teteks | 73 |
Mar 22, 2016 | FK Gorno Lisiče | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | Blagoja Todorovski | HV,DM,TV,AM(P) | 38 | 78 | ||
34 | Dino Najdoski | HV(C) | 31 | 74 | ||
29 | Jasmin Mecinović | HV(C) | 33 | 75 | ||
29 | Filip Stojanovski | HV(PT),DM,TV(P) | 27 | 73 | ||
Mile Todorov | TV(C),AM(PTC) | 24 | 72 | |||
6 | Filip Duranski | DM,TV,AM(C) | 32 | 76 |