Full Name: Kabamba Tshatsho Musasa
Tên áo: MUSASA
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 69
Tuổi: 42 (May 3, 1982)
Quốc gia: Cộng hòa Dân chủ Congo
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 80
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 12, 2019 | 1º de Agosto | 69 |
Jan 12, 2019 | 1º de Agosto | 69 |
Jan 12, 2014 | 1º de Agosto | 69 |
Jan 11, 2014 | 1º de Agosto | 69 |
Oct 25, 2013 | Maritzburg United | 69 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Adilson Neblú | GK | 30 | 72 | |||
21 | Isaac Correia | HV,DM,TV(P) | 33 | 73 | ||
19 | Salomão Paizo | HV,DM,TV(T) | 31 | 74 | ||
1 | Emanuel Nsesani | GK | 23 | 68 | ||
6 | Bonifácio Caetano | HV(C) | 30 | 67 | ||
4 | Bobó Ungenda | HV(C) | 34 | 70 | ||
2 | Daniel Mira | HV,DM(P) | 33 | 70 | ||
17 | Dago Tshibamba | AM(PT),F(PTC) | 26 | 73 |