Full Name: Eric RAMAVHALE
Tên áo: RAMAVHALE
Vị trí: HV(TC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 45 (Feb 7, 1979)
Quốc gia: South Africa
Chiều cao (cm):
Cân nặng (kg):
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(TC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 11, 2012 | Black Leopards | 73 |
Sep 11, 2012 | Black Leopards | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Siphelele Ntshangase | TV,AM,F(C) | 31 | 74 | |||
Bethuel Muzeu | F(C) | 24 | 72 | |||
Modou Jobe | GK | 36 | 73 |