Full Name: Richard Henyekane
Tên áo: HENYEKANE
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 77
Tuổi: 41 (Sep 28, 1983)
Quốc gia: South Africa
Chiều cao (cm): 167
Cân nặng (kg): 60
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 11, 2014 | Free State Stars | 77 |
Dec 11, 2014 | Free State Stars | 77 |
Oct 20, 2013 | Mamelodi Sundowns | 77 |
Sep 6, 2012 | Mamelodi Sundowns | 77 |
Aug 26, 2009 | Lamontville Golden Arrows | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | ![]() | Danny Venter | AM(PTC),F(PT) | 38 | 76 | |
99 | ![]() | Ayoub Lakhdar | AM(PTC) | 27 | 77 |