Full Name: Katanga Kibikula
Tên áo: KIBIKULA
Vị trí: HV,DM(P)
Chỉ số: 75
Tuổi: 41 (Apr 13, 1984)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 69
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV,DM(P)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Quentin Ngakoutou | AM(PT),F(PTC) | 31 | 67 | ||
![]() | Christopher Lina | DM,TV(C) | 31 | 75 | ||
23 | ![]() | Gaoussou Sackho | F(C) | 30 | 75 | |
![]() | Idris Kadded | F(C) | 26 | 64 | ||
![]() | Abderrahmane Sanogo | AM(PT) | 31 | 75 | ||
22 | ![]() | Moussa Camara | GK | 26 | 75 |