Full Name: Adam Dickinson
Tên áo: DICKINSON
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 64
Tuổi: 37 (Nov 5, 1986)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 0
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 22, 2021 | Waitakere United | 64 |
Apr 22, 2021 | Waitakere United | 64 |
Oct 1, 2014 | Waitakere United | 64 |
Feb 15, 2010 | Auckland City | 64 |
Feb 15, 2010 | Connah's Quay | 64 |
Không