Full Name: Moris Carrozzieri
Tên áo: CARROZZIERI
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 80
Tuổi: 44 (Nov 16, 1980)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 190
Cân nặng (kg): 87
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 1, 2013 | ASD Giulianova | 80 |
Oct 1, 2013 | ASD Giulianova | 80 |
Sep 25, 2013 | ASD Giulianova | 83 |
Aug 22, 2013 | ASD Città Di Varese | 83 |
Aug 15, 2012 | ASD Città Di Varese | 84 |
Mar 9, 2011 | Palermo FC | 84 |
Mar 9, 2011 | Palermo FC | 84 |
Jun 18, 2010 | Palermo FC | 85 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Damiano Zanon | HV,DM,TV(P) | 42 | 77 | ||
![]() | Simone di Domenicantonio | AM,F(TC) | 27 | 63 | ||
![]() | Gennaro Maffione | HV,DM,TV(T) | 21 | 60 | ||
![]() | Francesco Persiani | F(C) | 23 | 60 |