Full Name: Aaron Hogg
Tên áo: HOGG
Vị trí: GK
Chỉ số: 70
Tuổi: 36 (Jan 14, 1988)
Quốc gia: Bắc Ireland
Chiều cao (cm): 191
Weight (Kg): 84
CLB: giai nghệ
Squad Number: 18
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 12, 2021 | Carrick Rangers | 70 |
Apr 12, 2021 | Carrick Rangers | 70 |
Feb 11, 2021 | Carrick Rangers | 70 |
Jul 31, 2017 | Ards | 70 |
Mar 20, 2017 | Ards | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Curtis Allen | F(C) | 36 | 75 | ||
1 | Ross Glendinning | GK | 30 | 74 | ||
4 | Mark Surgenor | HV(C) | 38 | 71 | ||
7 | David Cushley | TV,AM(T) | 34 | 72 | ||
20 | Kyle Cherry | TV(C) | 30 | 71 | ||
39 | Ben Tilney | HV(C) | 27 | 70 | ||
28 | Jack Chambers | DM,TV(C) | 23 | 70 | ||
22 | Stewart Nixon | AM(PT),F(PTC) | 26 | 70 | ||
3 | Cameron Stewart | HV(C) | 27 | 63 | ||
6 | Steven Gordon | HV(P),DM,TV(C) | 30 | 66 | ||
23 | Reece Glendinning | HV,DM,TV(P) | 28 | 62 | ||
2 | Kurtis Forsythe | HV,DM(P) | 21 | 62 | ||
9 | Emmett Mcguckin | F(C) | 33 | 65 | ||
16 | Matthew Mulholland | HV(TC) | 23 | 65 | ||
28 | Will Arnold | HV(P),DM,TV(PC) | 19 | 63 |