Full Name: Sergio Daniel Escudero
Tên áo: ESCUDERO
Vị trí: HV(TC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 41 (Apr 12, 1983)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 193
Weight (Kg): 82
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Tên | CLB | |
Valentín Merchán | AE Prat |
Vị trí: HV(TC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 22, 2019 | Argentino de Quilmes | 78 |
Mar 22, 2019 | Argentino de Quilmes | 78 |
Oct 11, 2017 | Argentino de Quilmes | 78 |
Mar 29, 2017 | Quilmes AC | 78 |
Jul 5, 2016 | Quilmes AC | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Matías Martínez | TV(PC) | 31 | 75 | |||
Ramiro López | DM,TV,AM(C) | 39 | 78 | |||
Eduardo Méndez | HV(C) | 39 | 76 | |||
Kevin Cassoratti | F(C) | 27 | 75 | |||
9 | Franco Sosa | AM,F(PT) | 24 | 73 | ||
Daniel Ibáñez | TV(C) | 29 | 77 | |||
Alan Minaglia | GK | 31 | 70 | |||
Lucas Arzamendia | HV,DM(P) | 25 | 70 | |||
Tomás Bugallo | TV(C) | 24 | 63 |