Full Name: Atiba Harris
Tên áo: HARRIS
Vị trí: HV(PC),DM,TV,AM(P)
Chỉ số: 79
Tuổi: 38 (Jun 9, 1985)
Quốc gia: Không rõ
Chiều cao (cm): 191
Weight (Kg): 84
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PC),DM,TV,AM(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 20, 2019 | OKC Energy FC | 79 |
Jan 20, 2019 | OKC Energy FC | 79 |
Jul 15, 2018 | OKC Energy FC | 79 |
Jul 10, 2018 | OKC Energy FC | 80 |
Jan 8, 2018 | Murciélagos FC | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
C J Cochran | GK | 32 | 71 |