Full Name: Pedro Alex Carrizo Córdova
Tên áo: CARRIZO
Vị trí: GK
Chỉ số: 80
Tuổi: 43 (Nov 9, 1980)
Quốc gia: Chile
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 80
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 6, 2014 | San Marcos de Arica | 80 |
Oct 6, 2014 | San Marcos de Arica | 80 |
Oct 1, 2014 | San Marcos de Arica | 79 |
Jun 5, 2013 | San Marcos de Arica | 79 |
Oct 19, 2007 | Deportes Antofagasta | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
28 | Eduardo Farías | HV,DM(C) | 35 | 78 | ||
22 | Nahuel Donadell | AM(PTC),F(PT) | 33 | 77 | ||
24 | Augusto Barrios | HV(PC),DM(C) | 33 | 78 | ||
10 | Mikel Arguinarena | TV,AM(C) | 32 | 77 | ||
19 | Jimmy Cisterna | AM(PC),F(P) | 31 | 73 | ||
3 | Brayams Viveros | HV(TC) | 32 | 78 | ||
2 | Daniel Vicencio | HV(PC) | 31 | 78 | ||
13 | Fabián Píriz | HV,TV(T),DM(TC) | 26 | 73 | ||
11 | Nicolás Gauna | HV,DM,TV,AM(T) | 32 | 76 | ||
Nicolás Temperini | GK | 29 | 73 | |||
28 | AM(T),F(TC) | 25 | 73 | |||
21 | Marcos Camarda | F(C) | 23 | 76 | ||
1 | Benjamín Tapia | GK | 19 | 60 |