Full Name: Christian Marcelo Muñoz Corrales
Tên áo: MUÑOZ
Vị trí: AM(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 40 (Jul 15, 1983)
Quốc gia: Chile
Chiều cao (cm): 174
Weight (Kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 3, 2020 | AC Barnechea | 78 |
Apr 3, 2020 | AC Barnechea | 78 |
Feb 23, 2019 | Unión San Felipe | 78 |
Dec 6, 2017 | AC Barnechea | 78 |
Jul 2, 2015 | Rangers de Talca | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Boris Sagredo | TV,F(T),AM(TC) | 35 | 79 | ||
Cristian Campestrini | GK | 43 | 79 | |||
11 | Steven Almeida | TV,AM(T) | 29 | 78 | ||
5 | Diego Bravo | HV,DM,TV(T) | 27 | 76 | ||
10 | Joaquín Romo | AM(PTC) | 24 | 70 | ||
Gino Alucema | HV,DM(C) | 31 | 73 | |||
15 | Agustín Volker | HV(C) | 25 | 70 | ||
20 | Misael Llantén | HV(C) | 25 | 70 | ||
Matías Gallegos | AM(PTC) | 26 | 77 | |||
Bruno Valdez | HV,DM(PC) | 22 | 70 | |||
HV(PC) | 25 | 76 | ||||
23 | HV,DM(PT),TV(PTC) | 22 | 76 | |||
14 | Matías Colossi | AM,F(PT) | 22 | 72 | ||
2 | HV,DM(PT) | 23 | 74 | |||
14 | Harol Salgado | AM,F(PT) | 23 | 70 | ||
21 | AM,F(PT) | 21 | 67 |