Full Name: Ryuki Kozawa
Tên áo: KOZAWA
Vị trí: F(PTC)
Chỉ số: 72
Tuổi: 36 (Feb 6, 1988)
Quốc gia: Nhật
Chiều cao (cm): 170
Weight (Kg): 65
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 16, 2019 | Lampang FC | 72 |
Sep 16, 2019 | Lampang FC | 72 |
May 26, 2017 | Lampang FC | 72 |
Feb 1, 2016 | Mumbai FC | 72 |
Nov 28, 2015 | Gwardia Koszalin | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
94 | Léo Santos | HV(C) | 29 | 73 | ||
91 | Luan Santos | F(C) | 32 | 72 | ||
2 | Supravee Miprathang | HV,DM,TV(T) | 27 | 73 | ||
15 | Seeket Madputeh | HV,DM,TV,AM(P) | 35 | 75 | ||
29 | Chatri Rattanawong | AM(C),F(PTC) | 30 | 71 | ||
24 | Kittisak Moosawat | GK | 35 | 72 | ||
20 | Meechok Marhasaranukun | HV,DM,TV,AM(P) | 26 | 68 | ||
10 | Norraseth Lukthong | DM,TV(C) | 29 | 67 | ||
33 | Caio Tailândia | AM,F(PT) | 30 | 72 |