Full Name: Ariel MONTENEGRO
Tên áo: MONTENEGRO
Vị trí: TV(P),AM(C)
Chỉ số: 82
Tuổi: 49 (Nov 3, 1975)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm):
Cân nặng (kg):
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Không
Vị trí: TV(P),AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 19, 2009 | Gimnasia de Jujuy | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | ![]() | Cristian Menéndez | F(C) | 37 | 80 | |
![]() | Alejandro Quintana | AM(C),F(PTC) | 33 | 78 | ||
![]() | Francisco Molina | TV,AM(PT) | 34 | 77 | ||
5 | ![]() | Hugo Soria | DM,TV(C) | 35 | 80 | |
![]() | Guillermo Cosaro | HV(TC) | 36 | 77 | ||
6 | ![]() | Nicolás Dematei | HV,DM(T) | 37 | 78 | |
![]() | Diego López | HV(PTC),DM(PT) | 32 | 77 | ||
![]() | Emiliano Endrizzi | HV,TV(T),DM(TC) | 31 | 77 | ||
1 | ![]() | Milton Álvarez | GK | 36 | 80 | |
![]() | Matías Noble | HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 28 | 77 | ||
![]() | Sebastián Anchoverri | GK | 34 | 77 | ||
![]() | Facundo Rizzi | HV,DM,TV(T) | 27 | 73 | ||
26 | ![]() | Joaquín Trasante | DM,TV(C) | 26 | 78 | |
![]() | Bruno Palazzo | HV(C) | 24 | 76 | ||
![]() | TV(C),AM(PTC) | 25 | 76 | |||
![]() | Jeremías Perales | F(C) | 24 | 75 | ||
![]() | Franco Camargo | HV,DM(PT) | 24 | 73 | ||
![]() | Francisco Maidana | DM,TV(C) | 23 | 77 |