Full Name: Franco Nahuel Camargo
Tên áo: CAMARGO
Vị trí: HV,DM(PT)
Chỉ số: 73
Tuổi: 23 (Sep 23, 2000)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: Gimnasia de Jujuy
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(PT)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 24, 2023 | Gimnasia de Jujuy | 73 |
Feb 16, 2023 | CA Atlanta | 73 |
Nov 23, 2022 | River Plate đang được đem cho mượn: CA Platense | 73 |
Nov 17, 2022 | River Plate đang được đem cho mượn: CA Platense | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Hernán Pellerano | HV(C) | 39 | 78 | |||
11 | Cristian Menéndez | F(C) | 35 | 80 | ||
Luis Miguel Rodríguez | AM,F(C) | 39 | 80 | |||
Francisco Molina | TV,AM(PT) | 33 | 77 | |||
Hugo Soria | DM,TV(C) | 34 | 80 | |||
Guillermo Cosaro | HV(TC) | 35 | 77 | |||
Esteban González | HV,DM,TV,AM(P) | 33 | 76 | |||
Diego López | HV(P) | 31 | 77 | |||
Emiliano Endrizzi | HV,DM,TV,AM(T) | 30 | 77 | |||
Mauro Albertengo | F(C) | 34 | 77 | |||
Facundo Rizzi | HV,DM(T) | 26 | 73 | |||
Hernán Rivero | AM,F(C) | 31 | 78 | |||
HV(C) | 27 | 76 | ||||
Alan Sosa | GK | 27 | 67 | |||
DM,TV,AM(C) | 23 | 78 | ||||
Bruno Palazzo | HV(C) | 23 | 76 | |||
49 | TV(C),AM(PTC) | 23 | 76 | |||
33 | Iván Ortigoza | AM,F(T) | 29 | 73 | ||
Franco Camargo | HV,DM(PT) | 23 | 73 | |||
GK | 25 | 70 | ||||
Jorge Juárez | HV,DM,TV,AM(P) | 28 | 67 | |||
Lucas Chiozza | AM(C) | 22 | 73 | |||
Axel Abet | TV(PC) | 26 | 70 |