Full Name: Daniel HYKL
Tên áo: HYKL
Vị trí: GK
Chỉ số: 74
Tuổi: 34 (Sep 27, 1989)
Quốc gia: Cộng hòa Séc
Chiều cao (cm):
Weight (Kg):
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 15, 2010 | Baník Most | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
15 | Michal Nguyen | HV(PC),DM(C) | 34 | 77 | ||
10 | Petr Glaser | TV(PC),AM(C) | 35 | 76 |