Full Name: Patrik SIEGL
Tên áo: SIEGL
Vị trí: HV(T),DM(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 49 (Feb 26, 1976)
Quốc gia: Cộng hòa Séc
Chiều cao (cm):
Cân nặng (kg):
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Không
Vị trí: HV(T),DM(C)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 17, 2011 | Fotbal Třinec | 78 |
Feb 17, 2011 | Fotbal Třinec | 78 |
Feb 17, 2011 | Kapfenberger SV | 78 |
Feb 17, 2011 | Kapfenberger SV | 78 |
Jul 6, 2010 | Kapfenberger SV | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | ![]() | Jakub Habusta | HV,DM(C) | 32 | 75 | |
12 | ![]() | Martin Foltyn | TV(C) | 31 | 73 | |
![]() | Jiri Adamuska | GK | 31 | 75 | ||
6 | ![]() | Lukas Holik | AM,F(PTC) | 32 | 75 | |
21 | ![]() | Ondrej Machuca | DM,TV(C) | 29 | 73 | |
9 | ![]() | Václav Jurena | AM,F(C) | 34 | 76 | |
4 | ![]() | Matej Hybl | HV,DM(T) | 30 | 73 | |
8 | ![]() | Bernardinho Tetteh | AM(PTC),F(PT) | 29 | 73 | |
![]() | Rene Dedic | F(C) | 31 | 75 | ||
26 | ![]() | Lukas Cienciala | TV,AM(PT) | 24 | 70 |