Full Name: Selahattin KINALI
Tên áo: KINALI
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 47 (May 15, 1978)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm):
Cân nặng (kg):
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Không
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 15, 2010 | Denizlispor | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
26 | ![]() | Gökhan Süzen | HV,DM,TV(T) | 37 | 77 | |
1 | ![]() | Ali Eren Yalcin | GK | 24 | 63 | |
4 | ![]() | Muhammet Özkal | HV(C) | 25 | 75 | |
7 | ![]() | Alihan Kalkan | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 26 | 70 | |
27 | ![]() | Emre Saglik | HV,DM,TV(P) | 27 | 73 | |
16 | ![]() | Eren Kiryolcu | HV,DM,TV(C) | 22 | 65 | |
11 | ![]() | Mehmet Ali Ulaman | AM,F(PT) | 22 | 63 | |
37 | ![]() | Alaattin Oner | TV,AM(C) | 21 | 65 | |
17 | ![]() | Deniz Kodal | AM,F(PT) | 23 | 63 |