Full Name: Hürriyet Güçer
Tên áo: GÜÇER
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 80
Tuổi: 42 (Oct 25, 1981)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 73
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 3, 2016 | Eskişehirspor | 80 |
Sep 3, 2016 | Eskişehirspor | 80 |
Aug 26, 2016 | Eskişehirspor | 82 |
Feb 9, 2016 | Gaziantepspor | 82 |
Jan 22, 2016 | Gaziantepspor | 84 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
80 | Barış Memi̇ş | AM,F(PT) | 34 | 74 | ||
88 | Kayacan Erdoğan | GK | 36 | 65 | ||
Hakan Turan | TV(TC) | 31 | 73 | |||
18 | Furgan Polat | TV(C) | 27 | 70 | ||
Ilker Sayan | AM,F(PTC) | 30 | 70 | |||
Ferit Ozler | AM(PT) | 22 | 63 | |||
Ugur Can Semizoglu | AM(PT) | 22 | 65 |