26
Khalil GASMI

Full Name: Khalil Gasmi

Tên áo:

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 72

Tuổi: 35 (Jan 1, 1990)

Quốc gia: Tunisia

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: AS Gabès

Squad Number: 26

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

AS Gabès Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Adem BoulilaAdem BoulilaTV(C),AM(PTC)2473
30
Aziz Fellah
Espérance de Tunis
TV(C),AM(TC)2270
16
Abdelkader ChouayaAbdelkader ChouayaGK3073
32
Hamza Ben AttigHamza Ben AttigGK2663
3
Najed HelaliNajed HelaliHV(TC)2672
5
Tajeddine SalemTajeddine SalemHV(C)2472
12
Firas Ben AmmarFiras Ben AmmarHV,DM,TV(P)2772
19
Dhia MaatouguiDhia MaatouguiHV(TC),DM,TV(T)2372
2
Rayane YaakoubiRayane YaakoubiHV,DM,TV(T)2863
2
Nour el BejiNour el BejiHV,DM,TV(P)2463
8
Houcine MansourHoucine MansourAM(PTC)3073
18
Gislain AhoudoGislain AhoudoDM,TV(C)2573
6
Iheb Ben AmorIheb Ben AmorDM,TV(C)2772
30
Amédée MasasiAmédée MasasiHV(T),DM,TV(TC)3367
10
Mohamed Ali SaidiMohamed Ali SaidiAM(PTC)2963
26
Khalil GasmiKhalil GasmiDM,TV(C)3572
20
Mohamed CamaraMohamed CamaraAM(T),F(TC)2472
7
Hamza AbdelkarimHamza AbdelkarimAM(PT)2472
29
Oussama NaffatiOussama NaffatiF(C)2572
9
Mouhib SelmiMouhib SelmiF(C)2270
21
Moukouba Diolvy AgdavainMoukouba Diolvy AgdavainAM(T),F(TC)2067
28
Fedi Bouali SlimaneFedi Bouali SlimaneAM,F(PTC)2367
33
Wael FerjaniWael FerjaniAM(PT),F(PTC)3067
14
Ameur JouiniAmeur JouiniAM,F(PT)2265
27
Abdelkader MechriAbdelkader MechriAM,F(PT)1963