Full Name: Danko Bošković
Tên áo: BOšKOVIć
Vị trí: AM,F(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 42 (Jan 27, 1982)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 79
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(C)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 25, 2017 | TuS Koblenz | 74 |
Jul 25, 2017 | TuS Koblenz | 74 |
Jul 23, 2017 | TuS Koblenz | 74 |
Dec 23, 2014 | TuS Koblenz | 75 |
Dec 18, 2014 | TuS Koblenz | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Michael Stahl | DM,TV,AM(C) | 36 | 77 | ||
4 | Daniel von der Bracke | HV,DM(C) | 32 | 74 | ||
14 | Damir Grgič | HV,DM(C) | 31 | 76 | ||
19 | Dylan Esmel | AM,F(T) | 26 | 66 | ||
11 | Sandro Porta | AM,F(PTC) | 21 | 66 |