Full Name: Roddy BLACK
Tên áo: BLACK
Vị trí: HV,TV(T)
Chỉ số: 66
Tuổi: 46 (Feb 22, 1978)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm):
Weight (Kg):
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Không
Vị trí: HV,TV(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 23, 2009 | Arbroath | 66 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | Ryan Flynn | HV(P),DM,TV(PC) | 36 | 75 | ||
11 | Ryan Dow | AM,F(PTC) | 33 | 73 | ||
Gavin Reilly | AM(PT),F(PTC) | 31 | 70 | |||
5 | Thomas O'Brien | HV,DM(C) | 33 | 74 | ||
19 | Liam Callaghan | TV,AM(PTC) | 30 | 67 | ||
3 | Colin Hamilton | HV(TC) | 32 | 72 | ||
7 | David Gold | HV(PT),DM,TV(PTC) | 31 | 73 | ||
6 | Craig Slater | DM,TV,AM(C) | 30 | 72 | ||
Calum Gallagher | AM(PT),F(PTC) | 30 | 72 | |||
12 | Scott Stewart | HV,DM(P),TV(PT) | 28 | 73 | ||
26 | Quinn Coulson | AM,F(PTC) | 21 | 65 | ||
22 | Innes Murray | TV(C),AM(PTC) | 26 | 68 | ||
20 | Gordon Walker | HV(PC),DM(C) | 25 | 71 | ||
2 | Aaron Steele | HV(PC) | 22 | 69 | ||
40 | Robbie Hemfrey | GK | 22 | 68 | ||
Jack Wilkie | HV(TC) | 21 | 63 | |||
Layton Bisland | HV,DM,TV(P) | 20 | 62 | |||
14 | Mark Stowe | AM(PT),F(PTC) | 25 | 68 | ||
30 | AM(PTC) | 21 | 67 | |||
19 | Brynn Sinclair | HV(C) | 22 | 63 |