Full Name: Aleksandr Voynov

Tên áo:

Vị trí: HV(PTC)

Chỉ số: 72

Tuổi: 31 (Oct 28, 1993)

Quốc gia: Nga

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 75

CLB: giai nghệ

Squad Number: 22

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PTC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Avangard Kursk Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
76
Aleksandr AgeevAleksandr AgeevAM(C)2875
16
Sergey EshchenkoSergey EshchenkoGK2373
3
Sergey ChibisovSergey ChibisovHV,DM(C)2473
7
Vladislav IgnatenkoVladislav IgnatenkoTV,AM(T)2768
90
Daniil PavlovDaniil PavlovF(C)2267
14
Radiy YamlikhanovRadiy YamlikhanovHV(C)2170
8
Dmitriy MalykhinDmitriy MalykhinDM,TV(C)2473
79
Roman IzotovRoman IzotovF(C)2873
13
Egor SkorobogatjkoEgor SkorobogatjkoGK2265
96
Arseniy ErmolenkoArseniy ErmolenkoGK1860
71
Andrey IvanteevAndrey IvanteevHV,DM,TV(PT)2773
69
Dmitriy BykovDmitriy BykovHV(PTC)2060
63
Ilya VolnovIlya VolnovHV(PC),DM,TV(P)2570
23
Ilya KuleshinIlya KuleshinHV(T),DM,TV(TC)2470
31
Danila KnyazevDanila KnyazevHV,DM,TV(PT)2167
25
Artem NekrasovArtem NekrasovAM(C)1760
57
Denis KonshinDenis KonshinTV(C),AM(PC)1960
Dmitriy PereverzevDmitriy PereverzevAM(PT),F(PTC)2760