?
Jasim Ali AL-HASHEMI

Full Name: Jassim Ali Sh. Al-Hashemi

Tên áo: AL-HASHEMI

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 75

Tuổi: 29 (Jan 27, 1996)

Quốc gia: Qatar

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 65

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 2, 2025Al Shamal SC75
Apr 28, 2025Al Shamal SC76
Apr 10, 2025Al Shamal SC76

Al Shamal SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Younès BelhandaYounès BelhandaAM,F(TC)3584
17
Mohammed Musa MusaMohammed Musa MusaHV(PC)3977
30
Oumar BarryOumar BarryGK3868
39
Mohamed Al-RabieiMohamed Al-RabieiHV(C)3573
5
Naïm SlitiNaïm SlitiAM(PTC),F(PT)3285
24
Jeison MurilloJeison MurilloHV(C)3384
6
Omid EbrahimiOmid EbrahimiDM,TV(C)3781
11
Baghdad BounedjahBaghdad BounedjahF(C)3385
Sayed Al-DokaliSayed Al-DokaliAM(PTC)3177
4
Pape Abou CisséPape Abou CisséHV(C)2982
Matías NaniMatías NaniHV(C)2782
Akram TawfikAkram TawfikHV(P),DM,TV(PC)2780
3
Younes el HannachYounes el HannachHV(PC),DM(P)2178
2
Mouafak AwadMouafak AwadHV,DM,TV,AM(P)2876
45
Abdalla El-RadyAbdalla El-RadyGK2675
95
Babacar SeckBabacar SeckGK3076
Mohamed KadikMohamed KadikGK2667
13
Marwan BrimilMarwan BrimilHV,DM(C)2166
47
Fahad WaadFahad WaadHV,DM,TV(T)2576
19
Faisal AzadiFaisal AzadiAM(PTC)2474
7
Omar MohamedOmar MohamedAM,F(PTC)2177
15
Jassim Al-MehairiJassim Al-MehairiAM(PTC),F(PT)2268
44
Mahdi Al-MejabaMahdi Al-MejabaAM,F(PTC)2173
Ali Said Al-MuhannadiAli Said Al-MuhannadiAM(PT),F(PTC)3176
33
Ahmed HaganaAhmed HaganaHV(PC)2167
12
Mohamed Al-MannaiMohamed Al-MannaiHV,DM,TV(C)2175
8
Tilal Ali AliTilal Ali AliDM,TV(C)3375