Full Name: Nikita Gribov
Tên áo:
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 60
Tuổi: 22 (May 25, 2002)
Quốc gia: Belarus
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
44 | Igor Tymonyuk | HV(C) | 30 | 78 | ||
16 | GK | 23 | 73 | |||
10 | Valeriy Potorocha | TV,AM(PT) | 28 | 74 | ||
29 | Maksim Samotoy | TV(C) | 23 | 67 | ||
24 | Nikita Patsenko | GK | 21 | 65 | ||
4 | Vladislav Solanovich | HV,DM(PT) | 25 | 72 | ||
19 | Nikita Sokolovskiy | HV(TC) | 22 | 72 | ||
9 | Vladislav Bolotnikov | TV(PTC) | 20 | 63 | ||
22 | Dmitriy Denisenko | TV,AM(C) | 20 | 65 | ||
HV(C) | 20 | 65 | ||||
77 | Ivan Yurin | HV(PT),DM,TV(P) | 26 | 65 |