Full Name: Nikita Gribov
Tên áo:
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 60
Tuổi: 22 (May 25, 2002)
Quốc gia: Belarus
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
29 | ![]() | Maksim Samotoy | TV(C) | 23 | 67 | |
24 | ![]() | Nikita Patsenko | GK | 22 | 65 | |
4 | ![]() | Vladislav Solanovich | HV,DM(PT) | 25 | 72 | |
19 | ![]() | Nikita Sokolovskiy | HV(TC) | 23 | 72 | |
9 | ![]() | Vladislav Bolotnikov | TV(PTC) | 21 | 63 | |
69 | ![]() | Dmitriy Bukshtan | HV(C) | 23 | 63 | |
![]() | GK | 20 | 65 |