Full Name: Ryan George
Tên áo:
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Chỉ số: 62
Tuổi: 22 (Nov 27, 2001)
Quốc gia: Xứ Wale
Chiều cao (cm): 173
Weight (Kg): 68
Squad Number: 18
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rhys Wilson | GK | 32 | 63 | ||
13 | Alex Pennock | GK | 23 | 62 | ||
18 | Ryan George | HV,DM,TV(P) | 22 | 62 | ||
2 | Luis Bates | HV(PC),DM(P) | 22 | 64 | ||
17 | Morgan Wright | HV,DM,TV(T) | 20 | 60 | ||
16 | Joseph Jones | HV(C) | 28 | 64 | ||
5 | Kris Evans | HV(C) | 27 | 63 | ||
4 | Alex Gammond | HV,DM(C) | 30 | 64 | ||
Will Rickard | DM,TV,AM(C) | 22 | 64 | |||
Ryan Bevan | HV(P),DM,TV(PC) | 23 | 61 | |||
25 | Corey Hurford | TV(C),AM(PTC) | 20 | 61 | ||
6 | Keiran Williams | HV,DM,TV(C) | 28 | 62 | ||
Tom Price | DM,TV(C) | 24 | 63 | |||
15 | Mckenzie Ace | DM,TV(C) | 21 | 61 | ||
20 | Caleb Demery | AM(PT),F(PTC) | 19 | 60 | ||
19 | Jasper Payne | AM(PT),F(PTC) | 19 | 63 | ||
7 | Tyler Brock | AM,F(PC) | 26 | 63 | ||
Ellis Sage | AM(PTC) | 18 | 62 | |||
9 | Tom Walters | F(C) | 28 | 65 | ||
10 | Luke Bowen | F(C) | 36 | 65 |