11
Massinissa NAIT SALEM

Full Name: Massinissa Nait Salem

Tên áo: NAIT SALEM

Vị trí: AM,F(TC)

Chỉ số: 68

Tuổi: 24 (Apr 30, 2001)

Quốc gia: Algeria

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 68

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 11

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(TC)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 18, 2025JS Kabylie68

JS Kabylie Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Ryad BoudebouzRyad BoudebouzAM,F(PTC)3582
9
Ivan IgnatjevIvan IgnatjevF(C)2680
24
Mehdi BoudjemaaMehdi BoudjemaaDM,TV(C)2778
15
Walter BwalyaWalter BwalyaF(C)3078
30
Reda BenchaaReda BenchaaHV(C)2373
16
Gaya MerbahGaya MerbahGK3076
25
Babacar SarrBabacar SarrDM,TV(C)2778
3
Aimen LahmeriAimen LahmeriAM,F(T)2979
27
Redouane BerkaneRedouane BerkaneF(C)2276
4
Idir MokeddemIdir MokeddemHV(C)3176
20
Mohamed MadaniMohamed MadaniHV(C)3281
14
Hadji Chekal AffariHadji Chekal AffariDM,TV(C)2274
23
Abdelhamid DrisAbdelhamid DrisHV(TC)2374
2
Fares NechatFares NechatHV,DM,TV(P)2476
26
Ahmed MammeriAhmed MammeriHV,DM,TV(T)2877
27
Seif BenrabahSeif BenrabahGK2270
1
Mohamed Idir HadidMohamed Idir HadidGK2376
6
Aymen BendaoudAymen BendaoudDM,TV(C)2473
Sid Ahmed MatallahSid Ahmed MatallahDM,TV(C)2975
5
Ali AmricheAli AmricheDM,TV(C)2676
7
Massinissa NezlaMassinissa NezlaAM(PT),F(PTC)2676
12
Adem RedjemAdem RedjemAM(PTC)2877
11
Kouceila BoualiaKouceila BoualiaAM(PTC)2477
48
Lahlou AkhribLahlou AkhribAM,F(PT)2073
31
Mostapha Rezkallah BottMostapha Rezkallah BottHV(PTC)2063
34
Oualid MalkiOualid MalkiAM(PT),F(PTC)2063