Full Name: Billy Banda Jr
Tên áo: BANDA
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 68
Tuổi: 26 (Jun 1, 1998)
Quốc gia: South Africa
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 73
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Dreadlocks
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 25, 2024 | Finn Harps | 68 |
Jul 15, 2024 | Finn Harps | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | David Cawley | DM,TV,AM(C) | 33 | 73 | ||
26 | Tony Mcnamee | TV(C),AM(PTC) | 31 | 73 | ||
6 | Noe Baba | HV(PC),DM(C) | 28 | 73 | ||
2 | Jamie Watson | HV,DM,TV(P) | 25 | 70 | ||
11 | Ryan Rainey | HV(P),DM,TV(PC) | 28 | 70 | ||
7 | Patrick Ferry | AM(PT),F(PTC) | 21 | 68 | ||
8 | Max Hutchison | DM,TV(C) | 23 | 68 | ||
9 | Success Edogun | F(C) | 23 | 72 | ||
3 | Kevin Jordan | HV(TC),DM(T) | 21 | 68 | ||
1 | Tim-Oliver Hiemer | GK | 29 | 72 | ||
25 | Oisín Cooney | GK | 17 | 60 | ||
15 | HV,DM,TV(T) | 19 | 68 | |||
10 | AM(PT),F(PTC) | 18 | 66 | |||
19 | Max Johnston | AM,F(TC) | 19 | 64 | ||
28 | Aaron Mclaughlin | AM(PTC) | 18 | 64 | ||
5 | Matt Makinson | HV(PC) | 26 | 70 | ||
23 | Gavin Gilmore | TV,AM(T) | 21 | 60 | ||
14 | Darragh Coyle | TV(PC) | 18 | 62 | ||
24 | Bruce Strachan | TV(C) | 18 | 63 |