Full Name: Temur Masharipov Narimanovich
Tên áo: MASHARIPOV
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 60
Tuổi: 29 (Dec 12, 1995)
Quốc gia: Uzbekistan
Chiều cao (cm): 190
Cân nặng (kg): 82
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 30, 2023 | PSCS Cilacap | 60 |
Sep 14, 2023 | PSCS Cilacap | 60 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
28 | ![]() | Muhammad Roby | HV(C) | 39 | 73 | |
77 | ![]() | Khusnul Wahyu | GK | 27 | 64 | |
9 | ![]() | Ichsan Hari | TV,AM,F(C) | 29 | 63 | |
99 | ![]() | Syahrur Ramadhani | DM,TV,AM(C) | 27 | 63 | |
57 | ![]() | Papua Komboy | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 26 | 63 |