Full Name: Juan CARDOZO
Tên áo: CARDOZO
Vị trí: HV(P)
Chỉ số: 75
Tuổi: 49 (Aug 1, 1974)
Quốc gia: Paraguay
Chiều cao (cm): 0
Weight (Kg): 0
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Không
Vị trí: HV(P)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 30, 2012 | Independiente CG | 75 |
Oct 30, 2012 | Independiente CG | 75 |
Oct 30, 2012 | Independiente CG | 78 |
Jun 21, 2011 | Independiente CG | 78 |
Jul 9, 2010 | Independiente CG | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cristian Sosa | TV,AM(C) | 36 | 78 | ||
Carlos Neumann | F(C) | 38 | 78 | |||
Aldo Vera | TV(C) | 36 | 77 | |||
Jorge Rojas | AM,F(PT) | 31 | 74 | |||
11 | Epifanio García | F(PTC) | 31 | 70 | ||
Alexis González | DM,TV(C) | 32 | 77 | |||
17 | Francisco García | AM(PTC) | 33 | 70 | ||
23 | Jorge Salinas | TV(C),AM(PTC) | 32 | 74 | ||
3 | Osmar Leguizamón | AM(PC),F(P) | 30 | 75 | ||
14 | Jorge Balbuena | HV(T) | 30 | 75 | ||
Julio Domínguez | HV(PTC) | 32 | 77 | |||
Gustavo Pintos | HV(C) | 28 | 75 | |||
Víctor Ayala | HV,DM,TV(T) | 35 | 76 | |||
Carlos Montiel | HV(PC) | 30 | 78 | |||
Cristian Paredes | AM(PTC) | 33 | 75 | |||
Jorge Aguilar | HV(C) | 31 | 75 | |||
Rodolfo Rodríguez | GK | 37 | 70 | |||
Inocencio Velázquez | HV(PC) | 24 | 68 | |||
Ronald Roa | AM(C),F(PTC) | 24 | 72 | |||
15 | José Báez | HV,DM(C) | 36 | 73 |