Full Name: Khamidzhon Rustamkhonov
Tên áo: RUSTAMKHONOV
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 63
Tuổi: 22 (Nov 30, 2001)
Quốc gia: Uzbekistan
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 73
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 12, 2024 | Fk Olympik | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
70 | Mukhmmadbobur Muydinov | HV(C) | 20 | 60 | ||
77 | Sunnatilla Abdullazhonov | AM,F(T) | 28 | 73 | ||
15 | Mukhsin Bozorov | TV(C) | 22 | 63 | ||
64 | Samandar Kodirov | F(C) | 20 | 60 | ||
1 | Shukron Yuldashev | GK | 22 | 67 | ||
22 | Shakhzod Toirov | HV(TC) | 23 | 73 | ||
17 | Jaloliddin Sodikov | DM,TV(C) | 22 | 67 | ||
10 | Farrukhbek Mukhtorov | TV(C) | 22 | 72 | ||
21 | Mukhammadaziz Ibrakhimov | TV,AM(C) | 23 | 73 | ||
19 | Akhmadzhon Anvarov | HV(PTC) | 22 | 63 | ||
99 | Edem Nemanov | GK | 20 | 62 | ||
18 | Akbar Abdirasulov | HV(PC) | 21 | 65 | ||
4 | Bekhruz Djumatov | HV(PC) | 18 | 63 | ||
28 | Rustam Jakhonov | HV(C) | 21 | 60 | ||
16 | Rian Islamov | HV(T),DM,TV(TC) | 20 | 63 | ||
8 | Nodirbek Abdikholikov | TV(C) | 23 | 65 | ||
5 | Maksudkhodzha Alokhodzhaev | HV(C) | 20 | 63 | ||
44 | Sherzodzhon Komilov | TV(TC),AM(C) | 22 | 70 |