7
Zakaria HABTI

Full Name: Zakaria Habti

Tên áo: HABTI

Vị trí: AM(PT)

Chỉ số: 76

Tuổi: 27 (Feb 6, 1998)

Quốc gia: Ma rốc

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 68

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 7

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 5, 2024AS FAR Rabat76
Oct 30, 2023AS FAR Rabat76

AS FAR Rabat Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Larbi NajiLarbi NajiDM,TV(C)3480
23
Hicham BoussefianeHicham BoussefianeAM,F(PT)2778
3
Anas BachAnas BachHV,DM(PC),TV(P)2779
40
Abdelfettah HadrafAbdelfettah HadrafDM,TV(C)2778
2
Tó CarneiroTó CarneiroHV,DM(T)2973
15
Hatim EssaouabiHatim EssaouabiHV,DM(C)2480
6
Zineddine DerragZineddine DerragHV(P),DM,TV,AM(C)2679
34
Mohamed Rabie HrimatMohamed Rabie HrimatDM,TV(C)3082
11
Ahmed HammoudanAhmed HammoudanAM(PTC)3381
24
Hamza HamianiHamza HamianiGK3178
7
Youssef el FahliYoussef el FahliAM(PT),F(PTC)2778
33
Et-Tayeb BoukhrissEt-Tayeb BoukhrissHV,DM,TV(P)2579
1
Ayoub el KhayatiAyoub el KhayatiGK2778
10
Amine ZouhzouhAmine ZouhzouhAM(PTC)2482
8
Khalid Aït OuarkhaneKhalid Aït OuarkhaneTV(C),AM(TC)2578
22
Youssef TafayYoussef TafayGK2265
21
Zakaria AjoughlalZakaria AjoughlalTV,AM(C)2472
5
Akram NakachAkram NakachHV(TC),DM(C)2376
19
El Hassan HoueibibEl Hassan HoueibibHV(C)3177
29
Henoc InongaHenoc InongaHV(TC)3180
9
Joel BeyaJoel BeyaAM(PT),F(PTC)2577
4
Fallou MendyFallou MendyHV(TC),DM(C)2476
20
Destin ManirihoDestin ManirihoAM(PT),F(PTC)2565