Full Name: Bryan More
Tên áo: MORE
Vị trí: AM,F(P)
Chỉ số: 72
Tuổi: 21 (May 29, 2003)
Quốc gia: Cộng hòa Dominic
Chiều cao (cm): 172
Weight (Kg): 70
CLB: Atlético Vega Real
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Điểm nổi bật
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(P)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 2, 2024 | Atlético Vega Real | 72 |
Jun 1, 2024 | Atlético Vega Real | 72 |
Feb 18, 2024 | Atlético Vega Real đang được đem cho mượn: Atlético Pantoja | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Jason Yambatis | AM,F(C) | 21 | 70 | |||
Oliver Durán | TV,AM(C) | 26 | 72 | |||
Alan Aciar | HV(C) | 36 | 75 | |||
Cristian Severino | GK | 25 | 70 | |||
Schneider Desamours | AM(P),F(PC) | 28 | 74 | |||
17 | Reyvin de la Rosa | HV,DM,TV(P) | 23 | 72 | ||
Misael Gómez | HV(PC) | 23 | 72 | |||
Starlin Alba | HV,DM,TV(T) | 28 | 72 | |||
Bryan More | AM,F(P) | 21 | 72 | |||
Joseph Gómez | HV,DM(P) | 38 | 74 | |||
Julio Rosario | AM(PT),F(PTC) | 22 | 72 | |||
Winder Mendoza | HV(PC) | 39 | 72 | |||
Miguel Berigüete | AM(P),F(PC) | 30 | 73 | |||
Alexander Jiménez | TV(C) | 27 | 74 | |||
José Calvo | HV(PTC) | 22 | 73 | |||
Ottoniel Figueroa | GK | 30 | 73 | |||
Steven Martínez | DM,TV(C) | 21 | 72 | |||
Gerald Fritz | DM,TV(C) | 36 | 74 | |||
Frantzety Herard | TV,AM,F(PT) | 22 | 74 |