Full Name: Erick Alexander Guadrón Dubón
Tên áo: GUADRÓN
Vị trí: AM(P),F(PC)
Chỉ số: 68
Tuổi: 27 (Sep 3, 1997)
Quốc gia: El Salvador
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(P),F(PC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 15, 2023 | CD Chalatenango | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
26 | Brayan Landaverde | DM,TV(C) | 29 | 76 | ||
12 | Alexander Mendoza | HV(C) | 34 | 74 | ||
1 | Carlos Castro | GK | 25 | 72 | ||
4 | José Ortega | HV(C) | 29 | 73 | ||
2 | Jairo González | HV,DM(T) | 24 | 73 | ||
3 | Kevin Calderón | HV(C) | 31 | 75 | ||
6 | Alejandro Henríquez | HV(TC),DM(T) | 22 | 74 | ||
27 | Luis Vásquez | AM,F(PT) | 23 | 68 | ||
21 | Steven Guerra | AM(P),F(PC) | 19 | 64 | ||
15 | Geovanny Henríquez | TV,AM(C) | 29 | 72 | ||
Henry Niño | HV,DM,TV(C) | 27 | 73 | |||
7 | Meyson Ascensio | HV,DM,TV,AM(P) | 30 | 74 |