Full Name: Adrián Bueno Quispe
Tên áo: BUENO
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 60
Tuổi: 24 (May 10, 2000)
Quốc gia: Peru
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 27, 2023 | Academia Cantolao | 60 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
25 | Giancarlo Carmona | HV,DM,TV(P) | 39 | 76 | ||
18 | Michel Acosta | HV,DM(C),TV(PC) | 36 | 77 | ||
4 | Facundo Moreira | DM,TV(C) | 35 | 76 | ||
26 | Josimar Vargas | DM,TV(C) | 34 | 76 | ||
17 | Mario Tajima | AM(PTC),F(PT) | 31 | 74 | ||
9 | Franco Pérez | F(C) | 28 | 74 | ||
29 | Sebastián Lojas | HV(C) | 29 | 73 | ||
3 | Arón Sánchez | HV(PC) | 21 | 76 | ||
10 | Álvaro Medrano | AM(PTC) | 29 | 73 | ||
6 | Robinson Alzamora | HV,DM(C) | 25 | 70 | ||
50 | José Lozada | GK | 32 | 73 | ||
22 | Christian Sánchez | HV(PC),DM(C) | 25 | 75 | ||
Michael Owens | AM,F(PT) | 21 | 65 | |||
91 | Patricio Ramírez | HV(C) | 23 | 65 | ||
16 | Pier Gonzales | F(C) | 21 | 65 | ||
24 | Valentino Delgado | TV,AM(C) | 18 | 65 | ||
27 | Stefano Velasco | DM,TV(C) | 19 | 70 | ||
11 | F(C) | 21 | 67 |